WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ NEO
🌟
SỰ NEO
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
정박 (碇泊/渟泊)
Danh từ
1
배가 닻을 내리고 머무름.
1
SỰ NEO
, SỰ ĐẬU: Việc tàu thả neo và dừng lại.